NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM TÀI NGUYÊN ĐẤT SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP TỈNH HƯNG YÊN

Xem các bài khác
Số trang của bài
65-71
Bài toàn văn
Chuyên mục
Tạp chí thường kỳ
Tên bài

NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM TÀI NGUYÊN ĐẤT SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP TỈNH HƯNG YÊN

Tên tác giả
Vũ Thị Hồng Hạnh
Category
Monthly Journal
Title

Properties of agricultural soil in Hung Yen province

Author
Vu Thi Hong Hanh
Tóm tắt

Nghiên cứu đánh giá số lượng và chất lượng đất vùng sản xuất nông nghiệp tỉnh Hưng Yên được thực hiện thông qua việc xây dựng, chỉnh lý bản đồ đất tỷ lệ 1/25.000 tại 8 huyện/thị trong tỉnh theo hệ phân loại đất của FAO-UNESCO-WRB, sau đó tổng hợp toàn tỉnh. Kết quả nghiên cứu cho thấy đất sản xuất nông nghiệp huyện Hưng Yên được chia thành 01 nhóm đất, 03 đơn vị đất và 07 đơn vị đất phụ. Trong tổng số 47.299,29 ha đất sản xuất nông nghiệp được chia thành: Đất phù sa glây, chua (24.580,74 ha); đất phù sa đọng nước, chua (2.360,14 ha); đất phù sa đọng nước, ít chua (8.190,99 ha); đất phù sa điển hình, chua (2.544,00 ha); đất phù sa điển, ít chua (7.268,51 ha); đất phù sa điển hình, cơ giới nhẹ (1.716,25 ha); đất phù sa điển hình, có tầng loang lổ (638,66 ha). Phần lớn diện tích đất phân bố ở địa hình bằng phẳng, tầng đất khá dày, thành phần cơ giới trung bình.

Abstract

Study on quantity and quality of agricultural soil in Hung Yen province was implemented through compiling, revising soil maps in scale of 1:25,000 of 8 districts following by FAO - UNESCO - WRB classification system and then combining into province soil map. The results showed that the agricultural soils in this area were devided into 1 Soil group, 03 units divided in 07 sub-units of soils. Out of total 47,299.29 ha investigated; Gleyic Fluvisols occupied 24,580.74 ha (51,97%); Stagnic Fluvisols: 10,551.13 ha (22,31%); Haplic Fluvisols: 12,167.42 ha (25,72%), respectively. Almost of the soils were distributed in flat to gently slopping landform (89.59%) with thick soil horizons (96.46%), medium fragment content and soil particles size (71.6%), low in soil fertility (71.6%).

Từ khoá / Keywords

Dung tích hấp thu
đất sản xuất nông nghiệp
các bon hữu cơ
Hưng Yên.
Cations exchangeable capacity
Agricultural land
organic carbon
Hung Yen