Việc ứng dụng các thành tựu của công nghệ sinh học sẽ thúc đẩy phát triển nông nghiệp xanh và bền vững. Đây cũng là một trong những xu thế để bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu.
Trước diễn biến phức tạp của biến đổi khí hậu và dịch hại, theo nhiều chuyên gia, việc hoàn thiện hành lang pháp lý để xúc tiến hiệu quả các giống mới, cây trồng mới áp dụng công nghệ sinh học là hết sức cần thiết để bảo đảm an ninh lương thực và phát triển nông nghiệp bền vững trong kỷ nguyên mới.
Chuyển đổi xanh trong nông nghiệp đang là xu thế tất yếu nhằm ứng phó với biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường và thích ứng bền vững. Trong đó, việc ứng dụng những thành tựu công nghệ sinh học là yếu tố then chốt, góp phần mở ra triển vọng to lớn cho ngành nông nghiệp, thủy sản của các vùng có thế mạnh của cả nước. Từ đó, nhằm phát triển một nền nông nghiệp xanh, bền vững, bảo đảm vấn đề lương thực cho đất nước và lương thực trên thế giới.
Ứng dụng những thành tựu của công nghệ sinh học giúp thúc đẩy phát triển nông nghiệp xanh và bền vững.
Theo chia sẻ của TS. Đỗ Tiến Phát, Trưởng phòng Công nghệ tế bào thực vật, Viện Công nghệ sinh học (thuộc Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam), phát triển công nghệ sinh học là xu thế tất yếu và là động lực quan trọng để thực hiện quá trình đổi mới mô hình tăng trưởng. Công nghệ sinh học thực vật, đặc biệt là công nghệ chỉnh sửa gen trên cây trồng đã cho ra đời nhiều sản phẩm cây trồng có các tính trạng nổi bật như chịu hạn, tăng hàm lượng dinh dưỡng, chống chịu sâu bệnh. Ứng dụng công nghệ sinh học được coi là con đường đưa nông sản Việt Nam có chỗ đứng vững chắc trên thị trường quốc tế.
TS. Đỗ Tiến Phát nhấn mạnh: Viện Công nghệ sinh học đã tiếp cận với công nghệ chỉnh sửa gen và đạt được những thành công trên một số đối tượng khác nhau. Ở lĩnh vực thực vật đã có nhiều thành công trên cả lĩnh vực nghiên cứu cơ bản và cải tạo giống cây trồng; ứng dụng thành công công nghệ này để nghiên cứu chức năng của nhiều gen trên các đối tượng cây trồng quan trọng tại Việt Nam. Đồng thời nghiên cứu hệ thống nhằm đánh giá nhanh hoạt động của cấu trúc chỉnh sửa gen.
Đối với nước ta, ở những khu vực có thế mạnh sản xuất nông nghiệp, những năm qua, công nghệ sinh học cũng đã được ứng dụng hiệu quả vào việc bảo quản nông sản sau thu hoạch, giảm thiểu tổn thất và gia tăng giá trị xuất khẩu. Ngoài ra, các giải pháp công nghệ vi sinh đã được triển khai rộng rãi, giúp cải thiện chất lượng đất và giảm thiểu việc sử dụng phân bón hóa học, từ đó nâng cao tính bền vững của hệ thống canh tác.
Sau cây lúa, ngô là cây lương thực có vị trí đặc biệt quan trọng trong cơ cấu sản xuất trồng trọt của Việt Nam. Từ tháng 4/2015, giống ngô chuyển gene lần đầu tiên được đưa đến tay bà con nông dân, đánh dấu năm đầu canh tác giống ngô này, ngay sau khi Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn cấp quyết định công nhận đặc cách giống cây trồng chuyển gene đầu tiên tại Việt Nam. Thành quả sau 10 năm canh tác ngô chuyển gene cho thấy vai trò và khả năng dẫn dắt của công nghệ sinh học trong sản xuất nông nghiệp. Lũy kế diện tích canh tác ngô chuyển gene kể từ năm 2015 tới năm 2022 là hơn 700.000ha.
Chuyển đổi xanh trong nông nghiệp đang là xu thế tất yếu nhằm ứng phó với biến đổi khí hậu.
Ở góc độ nghiên cứu của mình, GS, TS. Nguyễn Hữu Ninh, Phó Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) nhấn mạnh sự phát triển vượt bậc của công nghệ sinh học trên thế giới xuất phát từ nhiều nguyên nhân như dân số tăng, nhu cầu an ninh lương thực cần đảm bảo, biến đổi khí hậu, thiên tai dịch bệnh. Như vậy, vấn đề đặt ra cho sản xuất nông nghiệp trong kỷ nguyên mới cần thiết phải điều chỉnh áp dụng công nghệ tạo ra những giống mới để tạo ra sản phẩm đem lại hiệu quả sản xuất tốt hơn cho người dân, đáp ứng nhu cầu về an ninh lương thực.
Theo GS, TS. Nguyễn Hữu Ninh, phải có hành lang pháp lý rõ ràng để tạo điều kiện cho khối doanh nghiệp tư nhân tham gia vào các hoạt động phát triển sản phẩm công nghệ sinh học. Tiếp đó là cơ chế đầu tư cho các phòng nghiên cứu công nghệ sinh học trọng điểm để có thể tập trung nghiên cứu. Nguồn nhân lực cũng cần phải đào tạo để bắt kịp với thế giới. Về ngắn hạn, cần những quỹ hỗ trợ nhà khoa học trong hợp tác nghiên cứu, đặc biệt là hợp tác với quốc tế để có thể tiếp cận những công nghệ, kỹ thuật hiện đại.
Trước diễn biến phức tạp của biến đổi khí hậu và dịch hại, theo nhiều chuyên gia, việc hoàn thiện hành lang pháp lý để xúc tiến hiệu quả các giống mới, cây trồng mới áp dụng công nghệ sinh học là hết sức cần thiết để bảo đảm an ninh lương thực và phát triển nông nghiệp bền vững trong kỷ nguyên mới. Trong đó, vai trò dẫn dắt của Nhà nước trong việc đưa ra khung pháp lý, lộ trình áp dụng là rất quan trọng để các Bộ ngành, địa phương, người nông dân tiếp cận công nghệ sinh học nhanh nhất, sớm nhất, chủ động thích ứng tốt hơn với dịch hại mới.